88
LW
M. Diaby
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
LW 88 RM 87 LM 87
|
|
07.07.1999
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
28
76
83
85
85
78
83
67
84
84
56
56
68
68
72
72
56
Tốc độ
96
Sút
73
Chuyền bóng
78
Rê bóng
89
Phòng thủ
50
Thể chất
60
Tốc độ
95
Tăng tốc
99
Dứt điểm
78
Lực sút
78
Sút xa
62
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
51
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
80
Chuyền dài
76
Đá phạt
50
Sút xoáy
72
Rê bóng
91
Giữ bóng
86
Khéo léo
95
Thăng bằng
96
Phản ứng
82
Kèm người
54
Lấy bóng
45
Cắt bóng
56
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
53
Thể lực
76
Quyết đoán
59
Nhảy
69
Bình tĩnh
80
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
21
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Moussa Diaby mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Ritihad
2023~ Aston Villa
2023~2024 Aston Villa
2019~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2023 Bayer 04 Leverkusen
2018~2018 Crotone
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%