92
RM
M. Diaby
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
RM 92 LM 92
|
|
07.07.1999
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
31
81
88
90
90
83
88
72
89
89
61
60
72
72
77
77
61
Tốc độ
101
Sút
81
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
53
Thể chất
68
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
88
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
87
Vô lê
76
Penalty
59
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
84
Chuyền dài
81
Đá phạt
54
Sút xoáy
80
Rê bóng
94
Giữ bóng
92
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
84
Kèm người
59
Lấy bóng
48
Cắt bóng
59
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
56
Thể lực
89
Quyết đoán
76
Nhảy
66
Bình tĩnh
83
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
24
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Moussa Diaby mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Ritihad
2023~ Aston Villa
2023~2024 Aston Villa
2019~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2023 Bayer 04 Leverkusen
2018~2018 Crotone
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%