66
RW
M. Diaby
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
RW 66 LW 66
|
|
07.07.1999
170cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
14
58
62
63
63
57
63
47
62
62
40
40
48
48
50
50
40
Tốc độ
77
Sút
57
Chuyền bóng
56
Rê bóng
71
Phòng thủ
34
Thể chất
40
Tốc độ
76
Tăng tốc
80
Dứt điểm
60
Lực sút
65
Sút xa
48
Chọn vị trí
55
Vô lê
59
Penalty
41
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
50
Chuyền dài
57
Đá phạt
40
Sút xoáy
52
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Phản ứng
54
Kèm người
33
Lấy bóng
38
Cắt bóng
30
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Quyết đoán
42
Nhảy
61
Bình tĩnh
62
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Moussa Diaby mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Ritihad
2023~ Aston Villa
2023~2024 Aston Villa
2019~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2023 Bayer 04 Leverkusen
2018~2018 Crotone
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%