66
RW
M. Diaby
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
RW
66
LW
66
170cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
14
58
62
63
63
57
63
47
62
62
40
40
48
48
50
50
40
Tốc độ
77
Sút
57
Chuyền bóng
56
Rê bóng
71
Phòng thủ
34
Thể chất
40
Tốc độ
76
Tăng tốc
80
Dứt điểm
60
Lực sút
65
Sút xa
48
Chọn vị trí
55
Vô lê
59
Penalty
41
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
50
Chuyền dài
57
Đá phạt
40
Sút xoáy
52
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Phản ứng
54
Kèm người
33
Lấy bóng
38
Cắt bóng
30
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Quyết đoán
42
Nhảy
61
Bình tĩnh
62
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Al Ritihad | |
2023~ | Aston Villa | |
2023~2024 | Aston Villa | |
2019~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~2023 | Bayer 04 Leverkusen | |
2018~2018 | Crotone | |
2018~2019 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |