92
LW
M. Diaby
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
LW
92
LM
92
170cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
21
80
86
89
89
80
86
67
89
89
55
55
68
68
73
73
55
Tốc độ
101
Sút
75
Chuyền bóng
83
Rê bóng
96
Phòng thủ
46
Thể chất
57
Tốc độ
101
Tăng tốc
102
Dứt điểm
79
Lực sút
85
Sút xa
65
Chọn vị trí
79
Vô lê
62
Penalty
54
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
89
Chuyền dài
88
Đá phạt
53
Sút xoáy
76
Rê bóng
99
Giữ bóng
92
Khéo léo
103
Thăng bằng
98
Phản ứng
87
Kèm người
55
Lấy bóng
41
Cắt bóng
44
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
46
Thể lực
77
Quyết đoán
59
Nhảy
77
Bình tĩnh
91
TM đổ người
22
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
23
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Al Ritihad | |
2023~ | Aston Villa | |
2023~2024 | Aston Villa | |
2019~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~2023 | Bayer 04 Leverkusen | |
2018~2018 | Crotone | |
2018~2019 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |