87
CB
Thiago Silva
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
87
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
26
69
70
68
68
77
72
83
71
71
84
84
79
79
78
78
84
Tốc độ
62
Sút
58
Chuyền bóng
74
Rê bóng
73
Phòng thủ
87
Thể chất
80
Tốc độ
65
Tăng tốc
59
Dứt điểm
46
Lực sút
74
Sút xa
68
Chọn vị trí
63
Vô lê
65
Penalty
64
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
64
Chuyền dài
82
Đá phạt
65
Sút xoáy
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
81
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Phản ứng
83
Kèm người
88
Lấy bóng
87
Cắt bóng
89
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
83
Thể lực
74
Quyết đoán
78
Nhảy
91
Bình tĩnh
87
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |