81
CB
Thiago Silva
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
81
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
17
63
65
63
63
70
66
75
65
65
78
78
74
74
72
72
78
Tốc độ
74
Sút
53
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
80
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
72
Dứt điểm
35
Lực sút
73
Sút xa
70
Chọn vị trí
56
Vô lê
58
Penalty
61
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
48
Chuyền dài
72
Đá phạt
67
Sút xoáy
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Phản ứng
77
Kèm người
80
Lấy bóng
82
Cắt bóng
80
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Quyết đoán
73
Nhảy
87
Bình tĩnh
77
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |