90
CB
Thiago Silva
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
90
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
29
71
72
71
71
80
75
86
73
73
87
87
81
81
80
80
87
Tốc độ
61
Sút
61
Chuyền bóng
78
Rê bóng
76
Phòng thủ
90
Thể chất
82
Tốc độ
62
Tăng tốc
60
Dứt điểm
49
Lực sút
77
Sút xa
71
Chọn vị trí
66
Vô lê
68
Penalty
67
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
67
Chuyền dài
85
Đá phạt
68
Sút xoáy
69
Rê bóng
73
Giữ bóng
84
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Phản ứng
86
Kèm người
91
Lấy bóng
90
Cắt bóng
92
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
86
Thể lực
74
Quyết đoán
81
Nhảy
92
Bình tĩnh
90
TM đổ người
22
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
18
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |