89
CB
Thiago Silva
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
89
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
18
69
70
69
69
76
72
83
70
70
86
86
82
82
79
79
86
Tốc độ
82
Sút
57
Chuyền bóng
69
Rê bóng
73
Phòng thủ
89
Thể chất
81
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
39
Lực sút
77
Sút xa
74
Chọn vị trí
60
Vô lê
62
Penalty
65
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
52
Chuyền dài
78
Đá phạt
71
Sút xoáy
53
Rê bóng
67
Giữ bóng
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Phản ứng
82
Kèm người
91
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
86
Thể lực
77
Quyết đoán
73
Nhảy
93
Bình tĩnh
81
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |