96
CB
Thiago Silva
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
96
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
19
78
80
78
78
86
82
91
80
80
93
93
88
88
86
86
93
Tốc độ
86
Sút
64
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
95
Thể chất
89
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
55
Lực sút
76
Sút xa
72
Chọn vị trí
70
Vô lê
67
Penalty
68
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
60
Chuyền dài
96
Đá phạt
70
Sút xoáy
71
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
86
Thăng bằng
95
Phản ứng
89
Kèm người
95
Lấy bóng
95
Cắt bóng
96
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
95
Thể lực
77
Quyết đoán
91
Nhảy
100
Bình tĩnh
93
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |