76
CB
Thiago Silva
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
76
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
15
57
59
57
57
67
62
72
59
59
73
73
68
68
67
67
73
Tốc độ
44
Sút
47
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
76
Thể chất
65
Tốc độ
48
Tăng tốc
40
Dứt điểm
35
Lực sút
63
Sút xa
57
Chọn vị trí
52
Vô lê
54
Penalty
53
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
53
Chuyền dài
74
Đá phạt
54
Sút xoáy
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Phản ứng
78
Kèm người
80
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Quyết đoán
65
Nhảy
68
Bình tĩnh
76
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |