95
CB
Thiago Silva
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
95
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
15
75
77
76
76
84
80
89
78
78
92
92
86
86
84
84
92
Tốc độ
81
Sút
59
Chuyền bóng
79
Rê bóng
84
Phòng thủ
93
Thể chất
87
Tốc độ
86
Tăng tốc
77
Dứt điểm
46
Lực sút
73
Sút xa
74
Chọn vị trí
64
Vô lê
58
Penalty
63
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
60
Chuyền dài
92
Đá phạt
68
Sút xoáy
56
Rê bóng
80
Giữ bóng
90
Khéo léo
83
Thăng bằng
88
Phản ứng
88
Kèm người
92
Lấy bóng
94
Cắt bóng
89
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
93
Thể lực
75
Quyết đoán
87
Nhảy
97
Bình tĩnh
87
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
2
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |