97
CB
Thiago Silva
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
97
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
18
76
78
77
77
85
81
92
79
79
94
94
88
88
86
86
94
Tốc độ
84
Sút
62
Chuyền bóng
82
Rê bóng
81
Phòng thủ
96
Thể chất
89
Tốc độ
84
Tăng tốc
84
Dứt điểm
56
Lực sút
74
Sút xa
67
Chọn vị trí
64
Vô lê
62
Penalty
61
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
62
Chuyền dài
93
Đá phạt
69
Sút xoáy
69
Rê bóng
76
Giữ bóng
88
Khéo léo
81
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
98
Lấy bóng
97
Cắt bóng
96
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
91
Thể lực
78
Quyết đoán
96
Nhảy
98
Bình tĩnh
93
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |