105
CB
Thiago Silva
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
105
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
24
90
92
90
90
98
94
102
92
92
102
102
98
98
97
97
102
Tốc độ
97
Sút
76
Chuyền bóng
95
Rê bóng
95
Phòng thủ
104
Thể chất
97
Tốc độ
99
Tăng tốc
96
Dứt điểm
68
Lực sút
92
Sút xa
75
Chọn vị trí
84
Vô lê
81
Penalty
78
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
75
Chuyền dài
107
Đá phạt
80
Sút xoáy
93
Rê bóng
91
Giữ bóng
101
Khéo léo
92
Thăng bằng
105
Phản ứng
100
Kèm người
106
Lấy bóng
103
Cắt bóng
105
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
99
Thể lực
91
Quyết đoán
100
Nhảy
108
Bình tĩnh
104
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |