84
CB
Thiago Silva
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
84
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
17
65
66
64
64
72
67
78
65
65
81
81
77
77
74
74
81
Tốc độ
72
Sút
54
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
85
Thể chất
75
Tốc độ
73
Tăng tốc
71
Dứt điểm
36
Lực sút
74
Sút xa
71
Chọn vị trí
57
Vô lê
59
Penalty
62
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
49
Chuyền dài
73
Đá phạt
68
Sút xoáy
50
Rê bóng
64
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Phản ứng
78
Kèm người
86
Lấy bóng
86
Cắt bóng
87
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
70
Nhảy
88
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |