91
CB
Thiago Silva
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
91
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
30
72
73
72
72
81
76
87
74
74
88
89
82
82
81
81
88
Tốc độ
58
Sút
62
Chuyền bóng
79
Rê bóng
77
Phòng thủ
91
Thể chất
82
Tốc độ
61
Tăng tốc
55
Dứt điểm
50
Lực sút
78
Sút xa
72
Chọn vị trí
67
Vô lê
69
Penalty
68
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
68
Chuyền dài
87
Đá phạt
69
Sút xoáy
70
Rê bóng
74
Giữ bóng
85
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Phản ứng
88
Kèm người
94
Lấy bóng
91
Cắt bóng
94
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
86
Thể lực
73
Quyết đoán
82
Nhảy
93
Bình tĩnh
91
TM đổ người
23
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
19
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |