99
CB
Thiago Silva
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
99
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
18
85
87
85
85
92
89
95
87
87
96
96
92
92
91
91
96
Tốc độ
91
Sút
73
Chuyền bóng
89
Rê bóng
92
Phòng thủ
97
Thể chất
92
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
66
Lực sút
88
Sút xa
75
Chọn vị trí
75
Vô lê
74
Penalty
75
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
68
Chuyền dài
101
Đá phạt
80
Sút xoáy
86
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
87
Thăng bằng
102
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
95
Cắt bóng
98
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
93
Thể lực
87
Quyết đoán
97
Nhảy
105
Bình tĩnh
96
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |