104
CB
Thiago Silva
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB
104
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
20
89
92
90
90
98
95
101
93
93
101
101
97
97
96
96
101
Tốc độ
95
Sút
75
Chuyền bóng
96
Rê bóng
95
Phòng thủ
102
Thể chất
98
Tốc độ
98
Tăng tốc
93
Dứt điểm
69
Lực sút
90
Sút xa
70
Chọn vị trí
88
Vô lê
81
Penalty
73
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
77
Chuyền dài
106
Đá phạt
63
Sút xoáy
95
Rê bóng
92
Giữ bóng
101
Khéo léo
92
Thăng bằng
107
Phản ứng
93
Kèm người
105
Lấy bóng
101
Cắt bóng
105
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
101
Thể lực
90
Quyết đoán
98
Nhảy
108
Bình tĩnh
107
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Chelsea | |
2012~2020 | Paris Saint-Germain | |
2009~2012 | AC Milan | |
2007~2009 | 플루미넨세 | |
2006~2006 | 플루미넨세 | |
2005~2005 | FC Porto | |
2005~2007 | 디나모 모스크바 | |
2004~2005 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |