108
CM
Jorginho
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CM 108 CDM 107
|
|
20.12.1991
180cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
88
95
96
96
105
100
104
99
99
95
95
98
98
100
100
95
Tốc độ
87
Sút
81
Chuyền bóng
105
Rê bóng
102
Phòng thủ
96
Thể chất
93
Tốc độ
89
Tăng tốc
85
Dứt điểm
77
Lực sút
86
Sút xa
80
Chọn vị trí
87
Vô lê
83
Penalty
109
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
93
Chuyền dài
110
Đá phạt
90
Sút xoáy
105
Rê bóng
100
Giữ bóng
110
Khéo léo
98
Thăng bằng
91
Phản ứng
102
Kèm người
91
Lấy bóng
102
Cắt bóng
109
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
82
Thể lực
110
Quyết đoán
104
Nhảy
80
Bình tĩnh
94
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 12 - Chẵn 32
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%