106
CM
A. Rabiot
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM
106
CDM
106
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
99
100
99
99
103
101
103
101
101
103
103
102
102
102
102
103
Tốc độ
96
Sút
93
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
103
Thể chất
104
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
89
Lực sút
101
Sút xa
98
Chọn vị trí
103
Vô lê
88
Penalty
90
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
95
Chuyền dài
103
Đá phạt
82
Sút xoáy
95
Rê bóng
105
Giữ bóng
104
Khéo léo
96
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
104
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
103
Thể lực
110
Quyết đoán
103
Nhảy
100
Bình tĩnh
105
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Juventus F.C | |
2013~2013 | Toulouse FC | |
2012~2019 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |