106
GK
H. Lloris
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 106
|
|
26.12.1986
188cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
1
Level
103
39
41
42
42
47
45
50
44
44
45
44
47
47
47
47
45
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
98
TM Phản xạ
108
Tốc độ
69
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
70
Tăng tốc
68
Dứt điểm
22
Lực sút
27
Sút xa
23
Chọn vị trí
18
Vô lê
20
Penalty
44
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
24
Chuyền dài
59
Đá phạt
29
Sút xoáy
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
46
Khéo léo
84
Thăng bằng
78
Phản ứng
101
Kèm người
40
Lấy bóng
21
Cắt bóng
57
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Quyết đoán
51
Nhảy
93
Bình tĩnh
73
TM đổ người
106
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
98
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
Thủ môn quét
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%