99
ST
A. Griezmann
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antoine Griezmann
ST 99
|
|
21.03.1991
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
38
96
98
97
97
95
98
86
97
97
80
80
85
85
86
86
80
Tốc độ
91
Sút
97
Chuyền bóng
96
Rê bóng
98
Phòng thủ
72
Thể chất
86
Tốc độ
91
Tăng tốc
92
Dứt điểm
100
Lực sút
95
Sút xa
97
Chọn vị trí
100
Vô lê
96
Penalty
90
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
92
Chuyền dài
96
Đá phạt
95
Sút xoáy
99
Rê bóng
98
Giữ bóng
100
Khéo léo
99
Thăng bằng
94
Phản ứng
100
Kèm người
60
Lấy bóng
76
Cắt bóng
72
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
81
Thể lực
96
Quyết đoán
85
Nhảy
95
Bình tĩnh
99
TM đổ người
32
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
32
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2021~ Atletico Madrid
2021~2022 Atletico Madrid
2019~ FC Barcelona
2019~2022 FC Barcelona
2014~2019 Atletico Madrid
2009~2009 Real Sociedad B
2009~2014 Real Sociedad
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%