116
ST
A. Griezmann
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antoine Griezmann
ST 116 CF 116
|
|
21.03.1991
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
4
Level
25
113
113
113
113
109
113
95
113
113
87
87
94
94
97
97
87
Tốc độ
114
Sút
114
Chuyền bóng
112
Rê bóng
113
Phòng thủ
75
Thể chất
102
Tốc độ
113
Tăng tốc
116
Dứt điểm
116
Lực sút
114
Sút xa
112
Chọn vị trí
117
Vô lê
116
Penalty
111
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
112
Chuyền dài
113
Đá phạt
110
Sút xoáy
116
Rê bóng
113
Giữ bóng
114
Khéo léo
116
Thăng bằng
110
Phản ứng
114
Kèm người
72
Lấy bóng
75
Cắt bóng
70
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
98
Thể lực
113
Quyết đoán
100
Nhảy
107
Bình tĩnh
116
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2021~ Atletico Madrid
2021~2022 Atletico Madrid
2019~ FC Barcelona
2019~2022 FC Barcelona
2014~2019 Atletico Madrid
2009~2009 Real Sociedad B
2009~2014 Real Sociedad
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%