110
CF
A. Griezmann
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antoine Griezmann
CF 110
|
|
21.03.1991
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
4
Level
24
105
107
107
107
104
107
93
107
107
85
85
91
91
94
94
85
Tốc độ
108
Sút
105
Chuyền bóng
108
Rê bóng
108
Phòng thủ
76
Thể chất
96
Tốc độ
106
Tăng tốc
111
Dứt điểm
104
Lực sút
107
Sút xa
105
Chọn vị trí
107
Vô lê
108
Penalty
102
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
109
Chuyền dài
109
Đá phạt
105
Sút xoáy
109
Rê bóng
108
Giữ bóng
108
Khéo léo
112
Thăng bằng
104
Phản ứng
108
Kèm người
75
Lấy bóng
77
Cắt bóng
73
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
90
Thể lực
107
Quyết đoán
100
Nhảy
100
Bình tĩnh
109
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2021~ Atletico Madrid
2021~2022 Atletico Madrid
2019~ FC Barcelona
2019~2022 FC Barcelona
2014~2019 Atletico Madrid
2009~2009 Real Sociedad B
2009~2014 Real Sociedad
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%