94
RB
K. Trippier
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
94
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
36
84
86
87
87
91
88
91
89
89
89
89
91
91
91
91
89
Tốc độ
79
Sút
77
Chuyền bóng
94
Rê bóng
88
Phòng thủ
91
Thể chất
83
Tốc độ
76
Tăng tốc
83
Dứt điểm
68
Lực sút
92
Sút xa
83
Chọn vị trí
88
Vô lê
71
Penalty
78
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
100
Chuyền dài
94
Đá phạt
97
Sút xoáy
97
Rê bóng
87
Giữ bóng
93
Khéo léo
78
Thăng bằng
90
Phản ứng
93
Kèm người
90
Lấy bóng
93
Cắt bóng
92
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
76
Thể lực
95
Quyết đoán
86
Nhảy
90
Bình tĩnh
92
TM đổ người
29
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
27
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |