96
CF
L. Messi
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
CF
96
ST
92
RW
96
170cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
16
89
93
93
93
84
93
61
92
92
47
47
60
60
64
64
47
Tốc độ
96
Sút
88
Chuyền bóng
89
Rê bóng
95
Phòng thủ
31
Thể chất
58
Tốc độ
93
Tăng tốc
100
Dứt điểm
94
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
94
Vô lê
80
Penalty
70
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
80
Chuyền dài
85
Đá phạt
91
Sút xoáy
87
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
94
Thăng bằng
93
Phản ứng
95
Kèm người
30
Lấy bóng
25
Cắt bóng
26
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Quyết đoán
45
Nhảy
65
Bình tĩnh
93
TM đổ người
3
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |