97
CM
A. Vidal
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
97
CDM
96
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
12
90
92
91
91
94
93
93
92
92
91
91
91
91
91
91
91
Tốc độ
87
Sút
88
Chuyền bóng
91
Rê bóng
96
Phòng thủ
89
Thể chất
93
Tốc độ
90
Tăng tốc
84
Dứt điểm
84
Lực sút
89
Sút xa
97
Chọn vị trí
90
Vô lê
86
Penalty
90
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
82
Chuyền dài
96
Đá phạt
88
Sút xoáy
94
Rê bóng
96
Giữ bóng
99
Khéo léo
88
Thăng bằng
99
Phản ứng
91
Kèm người
82
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
89
Thể lực
100
Quyết đoán
99
Nhảy
93
Bình tĩnh
102
TM đổ người
4
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |