![](/client/img/card/18pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/12000/11061.png?t=20220221)
84
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team776.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1410.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
14
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club203.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
84
CDM
85
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
18
79
79
77
77
81
79
82
78
78
82
82
80
80
80
80
82
Tốc độ
65
Sút
79
Chuyền bóng
79
Rê bóng
78
Phòng thủ
83
Thể chất
82
Tốc độ
64
Tăng tốc
68
Dứt điểm
75
Lực sút
85
Sút xa
84
Chọn vị trí
82
Vô lê
78
Penalty
81
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
76
Chuyền dài
81
Đá phạt
69
Sút xoáy
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
83
Kèm người
81
Lấy bóng
85
Cắt bóng
83
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
79
Thể lực
84
Quyết đoán
91
Nhảy
84
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2011~2015 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |