84
CM
A. Vidal
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
84
CDM
85
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
18
79
79
77
77
81
79
82
78
78
82
82
80
80
80
80
82
Tốc độ
65
Sút
79
Chuyền bóng
79
Rê bóng
78
Phòng thủ
83
Thể chất
82
Tốc độ
64
Tăng tốc
68
Dứt điểm
75
Lực sút
85
Sút xa
84
Chọn vị trí
82
Vô lê
78
Penalty
81
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
76
Chuyền dài
81
Đá phạt
69
Sút xoáy
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
83
Kèm người
81
Lấy bóng
85
Cắt bóng
83
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
79
Thể lực
84
Quyết đoán
91
Nhảy
84
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |