![](/client/img/card/nhd.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4174.png?t=20220221)
78
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team776.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1383.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
12
![](/client/img/card/nhd_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CDM
78
CM
76
180cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
10
68
70
70
70
73
71
75
71
71
74
74
73
73
73
73
74
Tốc độ
73
Sút
62
Chuyền bóng
69
Rê bóng
74
Phòng thủ
72
Thể chất
75
Tốc độ
72
Tăng tốc
75
Dứt điểm
56
Lực sút
69
Sút xa
70
Chọn vị trí
66
Vô lê
60
Penalty
70
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
62
Chuyền dài
74
Đá phạt
45
Sút xoáy
56
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Phản ứng
75
Kèm người
74
Lấy bóng
76
Cắt bóng
68
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Quyết đoán
90
Nhảy
79
Bình tĩnh
69
TM đổ người
4
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2011~2015 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |