78
CDM
A. Vidal
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CDM
78
CM
76
180cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
10
68
70
70
70
73
71
75
71
71
74
74
73
73
73
73
74
Tốc độ
73
Sút
62
Chuyền bóng
69
Rê bóng
74
Phòng thủ
72
Thể chất
75
Tốc độ
72
Tăng tốc
75
Dứt điểm
56
Lực sút
69
Sút xa
70
Chọn vị trí
66
Vô lê
60
Penalty
70
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
62
Chuyền dài
74
Đá phạt
45
Sút xoáy
56
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Phản ứng
75
Kèm người
74
Lấy bóng
76
Cắt bóng
68
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Quyết đoán
90
Nhảy
79
Bình tĩnh
69
TM đổ người
4
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |