73
CM
A. Vidal
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
73
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
9
68
68
67
67
70
69
70
67
67
70
70
68
68
68
68
70
Tốc độ
56
Sút
69
Chuyền bóng
69
Rê bóng
68
Phòng thủ
70
Thể chất
70
Tốc độ
56
Tăng tốc
58
Dứt điểm
67
Lực sút
74
Sút xa
72
Chọn vị trí
69
Vô lê
69
Penalty
72
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
67
Chuyền dài
69
Đá phạt
60
Sút xoáy
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Phản ứng
70
Kèm người
68
Lấy bóng
72
Cắt bóng
71
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Quyết đoán
77
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
3
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
3
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
1
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |