![](/client/img/card/21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/14000/13022.png?t=20220221)
73
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team776.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1412.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
9
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club203.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
73
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
9
68
68
67
67
70
69
70
67
67
70
70
68
68
68
68
70
Tốc độ
56
Sút
69
Chuyền bóng
69
Rê bóng
68
Phòng thủ
70
Thể chất
70
Tốc độ
56
Tăng tốc
58
Dứt điểm
67
Lực sút
74
Sút xa
72
Chọn vị trí
69
Vô lê
69
Penalty
72
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
67
Chuyền dài
69
Đá phạt
60
Sút xoáy
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Phản ứng
70
Kèm người
68
Lấy bóng
72
Cắt bóng
71
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Quyết đoán
77
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
3
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
3
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
1
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2011~2015 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |