83
CDM
A. Vidal
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CDM
83
CM
82
180cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
11
75
75
74
74
79
76
80
74
74
79
79
77
77
77
77
79
Tốc độ
56
Sút
77
Chuyền bóng
76
Rê bóng
75
Phòng thủ
79
Thể chất
80
Tốc độ
53
Tăng tốc
60
Dứt điểm
73
Lực sút
82
Sút xa
81
Chọn vị trí
78
Vô lê
74
Penalty
79
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
73
Chuyền dài
76
Đá phạt
66
Sút xoáy
74
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Phản ứng
83
Kèm người
73
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
75
Thể lực
85
Quyết đoán
90
Nhảy
83
Bình tĩnh
83
TM đổ người
4
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |