![](/client/img/card/btb.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/191.png?t=20220221)
104
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team776.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1361.png)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/btb_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
104
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
98
100
99
99
101
100
100
99
99
99
99
98
98
99
99
99
Tốc độ
96
Sút
98
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
97
Thể chất
103
Tốc độ
98
Tăng tốc
94
Dứt điểm
99
Lực sút
96
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
96
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
90
Chuyền dài
99
Đá phạt
95
Sút xoáy
101
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
96
Thăng bằng
109
Phản ứng
96
Kèm người
94
Lấy bóng
100
Cắt bóng
100
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
101
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
100
Bình tĩnh
106
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Nỗ lực đến cùng Nỗ lực đến cùng](/client/img/traits/no-luc-den-cung.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2011~2015 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |