104
CM
A. Vidal
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
104
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
98
100
99
99
101
100
100
99
99
99
99
98
98
99
99
99
Tốc độ
96
Sút
98
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
97
Thể chất
103
Tốc độ
98
Tăng tốc
94
Dứt điểm
99
Lực sút
96
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
96
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
90
Chuyền dài
99
Đá phạt
95
Sút xoáy
101
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
96
Thăng bằng
109
Phản ứng
96
Kèm người
94
Lấy bóng
100
Cắt bóng
100
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
101
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
100
Bình tĩnh
106
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |