![](/client/img/card/19pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/9000/8613.png?t=20220221)
86
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team776.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1408.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
16
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club203.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
86
CDM
88
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
21
81
81
79
79
83
81
85
80
80
85
85
83
83
83
83
85
Tốc độ
70
Sút
80
Chuyền bóng
81
Rê bóng
80
Phòng thủ
85
Thể chất
86
Tốc độ
70
Tăng tốc
71
Dứt điểm
77
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
84
Vô lê
80
Penalty
83
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
78
Chuyền dài
83
Đá phạt
71
Sút xoáy
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Phản ứng
87
Kèm người
83
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Quyết đoán
93
Nhảy
86
Bình tĩnh
84
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2011~2015 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |