86
CM
A. Vidal
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
86
CDM
87
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
21
80
80
79
79
83
80
84
79
79
84
84
82
82
81
81
84
Tốc độ
68
Sút
80
Chuyền bóng
81
Rê bóng
79
Phòng thủ
84
Thể chất
86
Tốc độ
68
Tăng tốc
69
Dứt điểm
77
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
83
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
78
Chuyền dài
82
Đá phạt
71
Sút xoáy
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
83
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Phản ứng
86
Kèm người
82
Lấy bóng
87
Cắt bóng
85
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Quyết đoán
93
Nhảy
83
Bình tĩnh
82
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |