![](/client/img/card/fa.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/54000/53545.png?t=20220428)
101
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team776.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1523.png?t=20220428)
![](/client/img/ico_pay.png)
21
![](/client/img/card/fa_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
101
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
94
95
94
94
98
96
98
95
95
95
95
95
95
95
95
95
Tốc độ
90
Sút
92
Chuyền bóng
97
Rê bóng
97
Phòng thủ
94
Thể chất
99
Tốc độ
92
Tăng tốc
89
Dứt điểm
91
Lực sút
93
Sút xa
95
Chọn vị trí
94
Vô lê
85
Penalty
91
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
88
Chuyền dài
100
Đá phạt
91
Sút xoáy
96
Rê bóng
95
Giữ bóng
103
Khéo léo
93
Thăng bằng
103
Phản ứng
92
Kèm người
91
Lấy bóng
97
Cắt bóng
96
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
98
Thể lực
101
Quyết đoán
103
Nhảy
95
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2011~2015 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |