101
CM
A. Vidal
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
101
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
94
95
94
94
98
96
98
95
95
95
95
95
95
95
95
95
Tốc độ
90
Sút
92
Chuyền bóng
97
Rê bóng
97
Phòng thủ
94
Thể chất
99
Tốc độ
92
Tăng tốc
89
Dứt điểm
91
Lực sút
93
Sút xa
95
Chọn vị trí
94
Vô lê
85
Penalty
91
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
88
Chuyền dài
100
Đá phạt
91
Sút xoáy
96
Rê bóng
95
Giữ bóng
103
Khéo léo
93
Thăng bằng
103
Phản ứng
92
Kèm người
91
Lấy bóng
97
Cắt bóng
96
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
98
Thể lực
101
Quyết đoán
103
Nhảy
95
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |