![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51221.png?t=20220224)
102
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team776.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club203.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
102
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
24
97
97
97
97
99
98
99
98
98
98
98
98
98
98
98
98
Tốc độ
93
Sút
98
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
97
Thể chất
101
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
100
Lực sút
97
Sút xa
97
Chọn vị trí
99
Vô lê
97
Penalty
94
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
95
Chuyền dài
100
Đá phạt
95
Sút xoáy
102
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
96
Thăng bằng
105
Phản ứng
96
Kèm người
96
Lấy bóng
100
Cắt bóng
99
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
98
Thể lực
104
Quyết đoán
106
Nhảy
97
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2011~2015 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |