102
CM
A. Vidal
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
102
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
97
97
97
97
99
98
99
98
98
98
98
98
98
98
98
98
Tốc độ
93
Sút
98
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
97
Thể chất
101
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
100
Lực sút
97
Sút xa
97
Chọn vị trí
99
Vô lê
97
Penalty
94
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
95
Chuyền dài
100
Đá phạt
95
Sút xoáy
102
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
96
Thăng bằng
105
Phản ứng
96
Kèm người
96
Lấy bóng
100
Cắt bóng
99
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
98
Thể lực
104
Quyết đoán
106
Nhảy
97
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |