87
CM
A. Vidal
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
87
CDM
88
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
14
81
82
81
81
84
82
85
82
82
85
85
85
85
85
85
85
Tốc độ
79
Sút
81
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
84
Thể chất
84
Tốc độ
78
Tăng tốc
81
Dứt điểm
77
Lực sút
85
Sút xa
85
Chọn vị trí
80
Vô lê
80
Penalty
88
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
80
Chuyền dài
84
Đá phạt
70
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Phản ứng
89
Kèm người
78
Lấy bóng
88
Cắt bóng
88
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
77
Thể lực
93
Quyết đoán
93
Nhảy
90
Bình tĩnh
88
TM đổ người
6
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |