![](/client/img/card/mc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/2000/1384.png?t=20220221)
98
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team776.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1367.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/mc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
98
CDM
96
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
94
95
94
94
95
95
93
94
94
91
91
91
91
92
92
91
Tốc độ
90
Sút
95
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
87
Thể chất
99
Tốc độ
93
Tăng tốc
88
Dứt điểm
98
Lực sút
89
Sút xa
101
Chọn vị trí
95
Vô lê
83
Penalty
90
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
86
Chuyền dài
95
Đá phạt
90
Sút xoáy
100
Rê bóng
97
Giữ bóng
100
Khéo léo
92
Thăng bằng
105
Phản ứng
89
Kèm người
82
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
96
Thể lực
104
Quyết đoán
104
Nhảy
96
Bình tĩnh
103
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2011~2015 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |