95
CM
A. Vidal
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
95
CDM
93
CAM
93
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
87
89
88
88
92
90
90
88
88
87
87
86
86
87
87
87
Tốc độ
74
Sút
89
Chuyền bóng
86
Rê bóng
93
Phòng thủ
85
Thể chất
88
Tốc độ
73
Tăng tốc
76
Dứt điểm
89
Lực sút
87
Sút xa
98
Chọn vị trí
89
Vô lê
73
Penalty
78
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
75
Chuyền dài
94
Đá phạt
65
Sút xoáy
73
Rê bóng
94
Giữ bóng
96
Khéo léo
80
Thăng bằng
93
Phản ứng
92
Kèm người
78
Lấy bóng
91
Cắt bóng
91
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
82
Thể lực
98
Quyết đoán
95
Nhảy
89
Bình tĩnh
82
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |