71
CM
A. Oxlade-Chamberlain
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM
71
CAM
72
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
64
69
69
69
68
69
65
69
69
60
60
64
64
66
66
60
Tốc độ
69
Sút
66
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
59
Thể chất
63
Tốc độ
69
Tăng tốc
70
Dứt điểm
64
Lực sút
73
Sút xa
69
Chọn vị trí
69
Vô lê
53
Penalty
61
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
69
Chuyền dài
66
Đá phạt
53
Sút xoáy
64
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Phản ứng
70
Kèm người
60
Lấy bóng
63
Cắt bóng
64
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Quyết đoán
66
Nhảy
57
Bình tĩnh
69
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Besiktas JK | |
2017~ | Liverpool | |
2017~2023 | Liverpool | |
2011~2017 | Arsenal | |
2010~2011 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |