71
CM
A. Oxlade-Chamberlain
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM 71 CAM 72
|
|
15.08.1993
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
64
69
69
69
68
69
65
69
69
60
60
64
64
66
66
60
Tốc độ
69
Sút
66
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
59
Thể chất
63
Tốc độ
69
Tăng tốc
70
Dứt điểm
64
Lực sút
73
Sút xa
69
Chọn vị trí
69
Vô lê
53
Penalty
61
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
69
Chuyền dài
66
Đá phạt
53
Sút xoáy
64
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Phản ứng
70
Kèm người
60
Lấy bóng
63
Cắt bóng
64
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Quyết đoán
66
Nhảy
57
Bình tĩnh
69
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Alex Oxlade-Chamberlain mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Besiktas JK
2017~ Liverpool
2017~2023 Liverpool
2011~2017 Arsenal
2010~2011 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%