69
CDM
A. Guardado
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CDM 69
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
14
59
63
63
63
67
65
66
64
64
61
61
63
63
65
65
61
Tốc độ
52
Sút
59
Chuyền bóng
69
Rê bóng
68
Phòng thủ
62
Thể chất
59
Tốc độ
49
Tăng tốc
56
Dứt điểm
56
Lực sút
62
Sút xa
64
Chọn vị trí
57
Vô lê
61
Penalty
62
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
66
Chuyền dài
70
Đá phạt
71
Sút xoáy
69
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Phản ứng
66
Kèm người
63
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Quyết đoán
64
Nhảy
55
Bình tĩnh
66
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%