69
ST
D. Origi
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST 69 LW 67
|
|
18.04.1995
189cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
66
65
64
64
58
64
45
63
63
40
40
43
43
46
46
40
Tốc độ
66
Sút
65
Chuyền bóng
59
Rê bóng
65
Phòng thủ
23
Thể chất
63
Tốc độ
72
Tăng tốc
59
Dứt điểm
65
Lực sút
71
Sút xa
62
Chọn vị trí
67
Vô lê
62
Penalty
57
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
61
Chuyền dài
52
Đá phạt
45
Sút xoáy
48
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Phản ứng
67
Kèm người
14
Lấy bóng
21
Cắt bóng
24
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Quyết đoán
61
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Divock Origi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ AC Milan
2017~2018 VfL Wolfsburg
2014~ Liverpool
2014~2015 LOSC reel
2014~2022 Liverpool
2013~2014 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%