84
LM
M. Reus
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
LM
84
CAM
86
ST
83
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
25
80
83
83
83
77
83
64
81
81
55
55
63
63
66
66
55
Tốc độ
83
Sút
84
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
46
Thể chất
64
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
84
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
84
Vô lê
86
Penalty
83
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
76
Chuyền dài
71
Đá phạt
82
Sút xoáy
87
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
84
Thăng bằng
80
Phản ứng
83
Kèm người
49
Lấy bóng
40
Cắt bóng
52
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Quyết đoán
51
Nhảy
70
Bình tĩnh
81
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Borussia Dortmund | |
2009~2012 | Borussia Mönchenglatbach | |
2008~2009 | 로트바이스 알렌 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |