78
CAM
M. Reus
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
CAM 78 CF 77
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
70
74
74
74
71
75
62
73
73
53
54
59
59
63
63
53
Tốc độ
59
Sút
75
Chuyền bóng
75
Rê bóng
76
Phòng thủ
48
Thể chất
57
Tốc độ
55
Tăng tốc
66
Dứt điểm
76
Lực sút
76
Sút xa
74
Chọn vị trí
76
Vô lê
76
Penalty
74
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
75
Chuyền dài
71
Đá phạt
77
Sút xoáy
79
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Phản ứng
76
Kèm người
54
Lấy bóng
43
Cắt bóng
51
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Quyết đoán
47
Nhảy
58
Bình tĩnh
78
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%