111
LW
M. Reus
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
LW 111 CAM 111
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
104
108
108
108
103
108
87
108
108
77
77
85
85
90
90
77
Tốc độ
109
Sút
108
Chuyền bóng
108
Rê bóng
109
Phòng thủ
63
Thể chất
98
Tốc độ
109
Tăng tốc
110
Dứt điểm
107
Lực sút
109
Sút xa
110
Chọn vị trí
111
Vô lê
102
Penalty
113
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
110
Chuyền dài
105
Đá phạt
107
Sút xoáy
113
Rê bóng
113
Giữ bóng
104
Khéo léo
109
Thăng bằng
102
Phản ứng
107
Kèm người
59
Lấy bóng
66
Cắt bóng
61
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
93
Thể lực
108
Quyết đoán
104
Nhảy
89
Bình tĩnh
109
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%