93
CAM
M. Reus
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
CF 93 CAM 93
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
21
87
90
90
90
85
90
72
89
89
63
63
71
71
75
75
63
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
52
Thể chất
79
Tốc độ
94
Tăng tốc
90
Dứt điểm
88
Lực sút
94
Sút xa
91
Chọn vị trí
97
Vô lê
96
Penalty
92
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
88
Chuyền dài
86
Đá phạt
92
Sút xoáy
97
Rê bóng
90
Giữ bóng
87
Khéo léo
99
Thăng bằng
89
Phản ứng
88
Kèm người
51
Lấy bóng
55
Cắt bóng
49
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
79
Thể lực
86
Quyết đoán
73
Nhảy
80
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%