87
ST
M. Reus
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
ST 87 CAM 88 LM 88
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
20
84
86
86
86
79
85
66
85
85
56
56
65
65
70
70
56
Tốc độ
90
Sút
86
Chuyền bóng
80
Rê bóng
90
Phòng thủ
43
Thể chất
76
Tốc độ
89
Tăng tốc
92
Dứt điểm
83
Lực sút
94
Sút xa
86
Chọn vị trí
88
Vô lê
89
Penalty
89
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
80
Chuyền dài
74
Đá phạt
85
Sút xoáy
91
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
95
Thăng bằng
90
Phản ứng
90
Kèm người
48
Lấy bóng
36
Cắt bóng
47
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
85
Thể lực
82
Quyết đoán
50
Nhảy
70
Bình tĩnh
84
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%