89
LM
M. Reus
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
LM 89 RM 89 CAM 89
|
|
31.05.1989
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
20
84
86
86
86
79
86
61
86
86
50
50
61
61
65
65
50
Tốc độ
93
Sút
86
Chuyền bóng
82
Rê bóng
87
Phòng thủ
35
Thể chất
72
Tốc độ
93
Tăng tốc
95
Dứt điểm
86
Lực sút
90
Sút xa
91
Chọn vị trí
88
Vô lê
84
Penalty
67
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
78
Chuyền dài
79
Đá phạt
84
Sút xoáy
82
Rê bóng
89
Giữ bóng
85
Khéo léo
92
Thăng bằng
84
Phản ứng
86
Kèm người
32
Lấy bóng
28
Cắt bóng
38
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
74
Thể lực
90
Quyết đoán
44
Nhảy
78
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%