95
RW
M. Reus
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
RW 95
|
|
31.05.1989
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
89
92
92
92
87
93
72
91
91
64
64
70
70
74
74
64
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
52
Thể chất
78
Tốc độ
93
Tăng tốc
96
Dứt điểm
89
Lực sút
89
Sút xa
96
Chọn vị trí
97
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
86
Chuyền dài
94
Đá phạt
95
Sút xoáy
85
Rê bóng
97
Giữ bóng
92
Khéo léo
98
Thăng bằng
86
Phản ứng
90
Kèm người
54
Lấy bóng
46
Cắt bóng
53
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Quyết đoán
72
Nhảy
81
Bình tĩnh
94
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%