85
LM
M. Reus
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
LM 85 ST 82 LW 86
|
|
31.05.1989
180cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
19
79
83
83
83
77
83
60
82
82
49
49
59
59
64
64
49
Tốc độ
84
Sút
84
Chuyền bóng
82
Rê bóng
84
Phòng thủ
36
Thể chất
61
Tốc độ
85
Tăng tốc
84
Dứt điểm
84
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
84
Vô lê
86
Penalty
83
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
76
Đá phạt
82
Sút xoáy
87
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
84
Thăng bằng
79
Phản ứng
83
Kèm người
28
Lấy bóng
34
Cắt bóng
48
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Quyết đoán
47
Nhảy
69
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%