97
CAM
M. Reus
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
CAM 97 LM 96 ST 95
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
22
92
94
94
94
88
94
71
93
93
62
62
71
71
74
74
62
Tốc độ
99
Sút
94
Chuyền bóng
91
Rê bóng
94
Phòng thủ
50
Thể chất
78
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
97
Lực sút
91
Sút xa
94
Chọn vị trí
96
Vô lê
90
Penalty
92
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
84
Chuyền dài
90
Đá phạt
94
Sút xoáy
91
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
92
Phản ứng
97
Kèm người
49
Lấy bóng
56
Cắt bóng
35
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
80
Thể lực
89
Quyết đoán
59
Nhảy
85
Bình tĩnh
91
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%